Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ở cữ


[ở cữ]
to lie in; to be in confinement/lying-in/childbirth
Sau khi ở cữ trông chị đẹp quá
You look a picture of beauty after your confinement



Be congined, be in childbirth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.